--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disconsolate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman
+
discreteness
:
tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc
+
clipper ship
:
thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
+
object-staff
:
cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)
+
kiến
:
antổ kiếnant-holl; ant's nest