kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến+ noun
- ant
- ổ kiến
ant-holl; ant's nest
- ổ kiến
- con kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiến":
kiền kiến kiện kín - Những từ có chứa "kiến":
ổ kiến ý kiến định kiến bán phong kiến bệ kiến biểu kiến cao kiến cánh kiến cánh kiến trắng chứng kiến more... - Những từ có chứa "kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 349