--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quán
+ noun
kiosk
+ noun
Inn;restaurant; store; house
ấn quán
printing house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quán"
:
quàn
quản
quán
quăn
quằn
quắn
quặn
quân
quần
quẩn
more...
Những từ có chứa
"quán"
:
ấn quán
đại sứ quán
đồ thư quán
báo quán
bản quán
hàng quán
hội quán
lữ quán
mù quáng
nguyên quán
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
quán
:
kiosk