--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disseminated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liệng
:
to throw; to fling; to hurl; to slingliệng đá vào người aito sling stones at somebody to soar ; to hover
+
ford
:
chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
+
ngọc diện
:
Beautiful face, lovely face
+
bệu
:
Flabbyđứa bé bệu, không khoe?the child is flabby, not in good healthbéo bệuto be flabbily fatmặt bệu raa sagging face
+
drape
:
màn, rèm, trướng