bệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệu+ adj
- Flabby
- đứa bé bệu, không khoe?
the child is flabby, not in good health
- béo bệu
to be flabbily fat
- mặt bệu ra
a sagging face
- đứa bé bệu, không khoe?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệu"
Lượt xem: 288