khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa+ noun
- subject of study y khoa medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoa":
khà khá khía kho khó kho? khoa khoả khoá khoác more... - Những từ có chứa "khoa":
áo khoác đa khoa đại đăng khoa đục khoét đăng khoa điều khoản bài khoá bách khoa bách khoa toàn thư bánh khoai more... - Những từ có chứa "khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 431