--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dreamlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngay khi
:
as soon as
+
nặng bụng
:
Heaviness in the stomach; heavy tummy
+
thẹn
:
to feet ashamed to feel shy
+
khoảnh
:
PlotKhoảnh vườn trồng chuốiA plot of orchard grown with bananas