thẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẹn+ verb
- to feet ashamed to feel shy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẹn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẹn":
than thân thần thận then thẹn thiên thiền thiển thiến more... - Những từ có chứa "thẹn":
cả thẹn chữa thẹn e thẹn hổ thẹn thẹn thẹn mặt thẹn thùng - Những từ có chứa "thẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
blush shame disgrace shamefaced dishonour ashamed glow shyness pudency disgracefulness more...
Lượt xem: 459