--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du đãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du đãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du đãng
+ noun
vagrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du đãng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"du đãng"
:
du dương
du đãng
dư đảng
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
du đãng
:
vagrant
+
cài
:
To pin, to fastencài huy hiệu lên mũto pin a badge on one's hatcài (cúc) áoto fasten (the buttons of) one's jacketcửa đóng then càidoor closed and bolt fastened
+
ăn giá
:
To strike a bargain, to come to termsnhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhauthe Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)
+
vót
:
to sharpen, to whittle
+
nội ký sinh
:
(sinh vật) Endoparasite