--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du khách
+ noun
tourist; traveller
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
du khách
:
tourist; traveller
+
duck-billed platypus
:
(động vật học) Thú mỏ vịt
+
audition
:
sức nghe; sự nghe; thính giác
+
rạm
:
species of crab
+
đương kim
:
PresentĐương kim chủ tịchThe present president