--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du khách
+ noun
tourist; traveller
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
du khách
:
tourist; traveller
+
hồng hộc
:
Throbbing wildlyChạy nhanh qúa, thở hồng hộcTo have one's heart throb wildly after a very fast run
+
thấu đáo
:
through
+
tháng ngày
:
time
+
rủng rẻng
:
ClinkTiền rủng rẻng trong túi cậu taCoins are clinking in his pocket