--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du xuân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du xuân
+ verb
to enjoy the spring
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
du xuân
:
to enjoy the spring
+
diminish
:
bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏto diminish someone's powers giảm bớt quyền hành của ai
+
lữa
:
Many a time, for longChơi với nhau đã lữaTo have been friends for long, to be long-standing friends
+
deceptiveness
:
tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn
+
maidenhead
:
sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái