--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dullness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rely
:
(+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vàoto rely upon someone tin cậy vào aito rely upon something tin cậy vào cái gì
+
tham
:
greedy avaricious
+
ken
:
Stingy, close-fistedGiàu mà kenTo be close -fisted though rich
+
ca nhi
:
Female singer, songstress (trong xã hội cũ)
+
nhỏ nhen
:
mean