dung hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung hòa+ verb
- to harmonize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung hòa"
- Những từ có chứa "dung hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
molal accommodative intolerance Cypriot mild-mannered harmonical intolerant czechoslovakia appeasing spirometry more...
Lượt xem: 642