dung mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung mạo+
- Countenance, face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung mạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung mạo":
dung mạo dửng mỡ - Những từ có chứa "dung mạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 551