duyên cớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyên cớ+ noun
- reason; case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên cớ"
- Những từ có chứa "duyên cớ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 553