duyên dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyên dáng+
- Graceful, charming
- Nụ cười duyên dáng
A charming girl
- Nụ cười duyên dáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên dáng"
- Những từ có chứa "duyên dáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 598