--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ earthly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỏng ăn
:
Be deprived of something to eat, not be given to eatĐến chậm quá thì hỏng ăn đấyIf you come too late, you won't be given anything to eat.
+
cá
:
Click, pawl
+
đớ họng
:
như đớ
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly
+
mộc già
:
(từ cũ) Cangue