--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ejaculation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tapering
:
thon thon, bóp nhọn, búp măngtapering trousers quần thót ống, quần bóp ống
+
rẻ thối
:
(thông tục) Dirt-cheap
+
nương bóng
:
Depend on (rely on) another person
+
fulminate
:
xoè lửa, nổ
+
lxv
:
nhiều hơn 60 năm đơn vị