để cho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để cho+
- In order that, in order to, so that, so as to
- Bón phân nhiều để cho lúa tốt
To manure abundantly so that the rice plants grow well
- Bón phân nhiều để cho lúa tốt
Lượt xem: 669
Từ vừa tra