--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
để cho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
để cho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để cho
Your browser does not support the audio element.
+
In order that, in order to, so that, so as to
Bón phân nhiều để cho lúa tốt
To manure abundantly so that the rice plants grow well
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
để cho
:
In order that, in order to, so that, so as toBón phân nhiều để cho lúa tốtTo manure abundantly so that the rice plants grow well