--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ elbow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngặt nghẽo
:
cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter)Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽoTo split one's sides with laughter on hearing funy stories
+
khéo
:
clever; skilful; dexterousthợ khéoclever workman
+
bầu cử
:
Election, votebầu cử quốc hộielection to the Popular Assemblyquyền ứng cử và bầu cửthe right to stand for election and to vote
+
bùng nhùng
:
Flabby, flaccidThịt bùng nhùngFlabby meat
+
bích báo
:
Wall-newspaper