election day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: election day+ Noun
- ngày Tổng tuyển cử của Mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "election day"
- Những từ có chứa "election day" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
election by-election election district re-election election commission approaching gubernatorial declare cook rig more...
Lượt xem: 867