--

em em

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em em

+  

  • A little smaller
    • Cái lọ hoa kia cũng em em cái này
      That flower-vase is a little smaller than this one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "em em"
Lượt xem: 907