--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
em vợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
em vợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em vợ
+
Brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling)
Lượt xem: 834
Từ vừa tra
+
em vợ
:
Brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling)
+
xã giao
:
savoir vivre, social relations