--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ emerge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảo tồn bảo tàng
:
To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's workcông tác bảo tồn bảo tànga conservator's work, museum work
+
phom
:
From (for shoe-making ...)
+
nhà in
:
printing-house
+
khuôn khổ
:
shape and size