--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ emerge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoắng
:
như ngoằng
+
cải củ
:
White radish
+
e thẹn
:
Shy and different
+
bể dâu
:
Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligigTrải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòngThrough the whirligig of time, There are events which wrench one's heart
+
bản lề
:
Hingelắp bản lề vào cửato fit hinges into a door, to furnish a door with hinges