--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà in
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà in
+ noun
printing-house
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
nhà in
:
printing-house
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
khanh khách
:
Pealing (laughter)Đắc chí cười khanh kháchTo show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
+
mệt
:
tired; fatigued; wearymệt đừtired to death
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials