--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ emotional chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sa môn
:
Buddhist priest
+
rấm bếp
:
Damp down a fireNấu ăn xong rấm bếp.To damp down the fire after finishing with the cooking
+
rô manh
:
RomanChữ số Rô manhRoman number
+
khảo nghiệm
:
Test, experiment
+
watch
:
đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay