--

rấm bếp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rấm bếp

+  

  • Damp down a fire
    • Nấu ăn xong rấm bếp.
      To damp down the fire after finishing with the cooking
Lượt xem: 580