--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enchantment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà in
:
printing-house
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver
+
disenchanted
:
được làm cho hết ảo mộng, làm cho tan giống mộng, làm tỉnh ngộ
+
chairmanship
:
chức chủ tịch