effervescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effervescent
Phát âm : /,efə'vesnt/
+ tính từ
- sủi, sủi bong bóng
- sôi sục, sôi nổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bubbling frothy scintillating sparkly sparkling - Từ trái nghĩa:
noneffervescent still
Lượt xem: 574