--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enlarge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outsat
:
ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)
+
bách niên giai lão
:
To live together one hundred years old
+
obstruct
:
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽnto obstruct truffic làm nghẽn giao thông
+
phụ khoa
:
gynaecology
+
extendible
:
có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra