--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tới lui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tới lui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tới lui
+ verb
to frequent
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
tới lui
:
to frequent
+
thầy tu
:
priest, monk
+
hay nhỉ
:
Strangely enough, how ođTiền để trong tủ mà mất hay nhỉStrangely enough the money has been stolen right from the safeHọc lười thế mà cũng dỗ hay nhỉHow odd he has passed his examination, being so lazy
+
da thịt
:
skin and flesh
+
mong mỏi
:
Long for, expect