--

eo sèo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eo sèo

+  

  • Harp on scold
    • Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngày
      To have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day
  • Raise a din
Lượt xem: 755