--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ epenthesis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unrazored
:
không cạo râu
+
thay phiên
:
to rotate, to do by turns
+
stagger
:
sự lảo đảo; bước đi loạng choạng
+
bắt chợt
:
To surprise, to notice all of a suddenbắt chợt một cái nhìn trộmto surprise someone casting a surreptitious glance (at oneself), to surprise a surreptitious glance from someone
+
common rose mallow
:
cây cẩm quỳ đầm lầy ở miền Đông nước Mỹ, có hoa lớn màu hồng.