lệ thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lệ thuộc+ noun
- dependent; subordinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ thuộc"
- Những từ có chứa "lệ thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 566