--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exserted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bơ
:
Butterbánh mì phết bơBread spread with butter, bread and butterbơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặntable leavings (left to hirelings)ống bơmeasure (made of an empty condensed milk tin)