--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơ

+ noun  

  • Butter
    • bánh mì phết bơ
      Bread spread with butter, bread and butter
    • bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn
      table leavings (left to hirelings)
    • ống bơ
      measure (made of an empty condensed milk tin)

+ adj  

  • Cold
    • vẫn cứ bơ đi không buồn để ý
      to remain cold and not pay any attention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơ"
Lượt xem: 546