--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ externality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
merge
:
hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhấttwilight merges into darkness hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
+
common burdock
:
(thực vật học) cây tiểu ngưu bàng.
+
common sorrel
:
(thực vật học) cây chua me đất làm rau trộn hoặc nước sốt.
+
common wood sorrel
:
(thực vật học) cây chua me núi hay chua me đất.
+
concurrency
:
sự cùng hoạt động (như các nhà đại lý, phân phối, hoặc các sự kiện diển ra đồng thời).