false
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: false
Phát âm : /fɔ:ls/
+ tính từ
- sai, nhầm
- a false idea
ý kiến sai
- a false note
(âm nhạc) nốt sai
- false imprisonment
sự bắt tù trái luật
- a false idea
- không thật, giả
- a false mirror
gương không thật
- a false coin
tiền giả
- false hair
tóc giả
- a false mirror
- dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối
- false alarm
- báo động giả; báo động lừa
- false card
- quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương)
- false position
- thế trái cựa
- on (under) false pretences
- pretence
+ phó từ
- dối, lừa
- to play someone false
lừa ai, phản ai
- to play someone false
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "false"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "false":
false filch flag flak flake flash flask flax flesh flex more... - Những từ có chứa "false":
false false bottom false step false-hearted falsehood falsely falseness falsetto falsework - Những từ có chứa "false" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồn đại dối trá dởm đặt điều hẫng sai giả hiệu giả quay quắt tam thất more...
Lượt xem: 667