--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extroverted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
feelingly
:
có tình cảm
+
draw
:
sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
+
bay bổng
:
Fly very high
+
broken wind
:
bệnh thở hổn hển (ngựa)
+
tay trong
:
fifth columnist, assistant from within