--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bay bổng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bay bổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay bổng
Your browser does not support the audio element.
+
Fly very high
High-faluting
Văn chương bay bổng
High-faluting literature
Lượt xem: 1019
Từ vừa tra
+
bay bổng
:
Fly very high
+
broken wind
:
bệnh thở hổn hển (ngựa)
+
tay trong
:
fifth columnist, assistant from within
+
chị em
:
Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)giúp đỡ chị em có con mọnto help these of our sisters with small children
+
cereal
:
(thuộc) ngũ cốc