chảy rữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảy rữa+
- To deliquesce
- muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm
salt deliquesces easily in a moist atmosphere
- muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảy rữa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chảy rữa":
chảy rửa chảy rữa chạy rà - Những từ có chứa "chảy rữa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 618