--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flashy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
như cũ
:
As before, as previously
+
cầu ao
:
Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)
+
cử tri
:
voter; elector
+
chủ sự
:
Petty official (ở các bộ thời phong kiến)Head clerk (thời thuộc Pháp)
+
bàn cờ
:
Chessboard