--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luốc
+
(tiếng địa phương) Grey
Chó luốc
A grey dog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"luốc"
:
lúc
lục
luốc
luộc
lực
lược
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
luốc
:
(tiếng địa phương) GreyChó luốcA grey dog
+
phục thuốc
:
(từ cũ) Take medicine
+
sameness
:
tính đều đều, tính đơn điệu
+
parenthesize
:
đặt trong ngoặc đơn
+
bước
:
Step, pacebước đi nặng nềheavy stepskhông lùi bước trước khó khănnot to step back in front of difficulties, not to shrink from difficultiescách nhau mươi bướcseparated by about ten stepscuộc vận động đã sang bước haithe movement has switched to step two"Bước ban đầu là bước gian nan "