--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flavor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vòng kiềng
:
bandy
+
elating
:
làm phấn chấn, phấn khởi, hân hoan
+
lần lượt
:
in turn; by roster
+
đào nương
:
(cũ) Singsong girl, geisha
+
sảy
:
(như rôm) Prickly heatMùa hè lắm sảyTo have plenty of prickly heat in summerCái sảy nảy cái ungLittle chips light great firesWinnow (paddy...) by moving up and down a flat basket containing it)