--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flavorous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lâm chung
:
to be about to die
+
chịu thua
:
to yield; to give up
+
giả thiết
:
Suppose
+
đình hoãn
:
(từ cũ) Potspone, put off adjourn
+
nghỉ việc
:
to leave off workđã đến giờ nghỉ việcIt's time to leave off work. to quittôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việcI've given my servant notice to quit