--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fluting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dụng cụ
:
equiment; instrument
+
lạc hậu
:
backward lagging behindtư tưởng lạc hậubackward thinking
+
lược sử
:
Summary history
+
lạc hầu
:
(lịch sử) Paladin (under the reign of Kings Hung)
+
faculty
:
tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trịfaculty of speech khả năng nóifaculty of hearing khả năng nghe