--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ foot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
am pe
:
Ampere
+
common apricot
:
(thực vật học) cây mơ - quả có lông tơ, màu hồng hoặc màu vàng.
+
compass point
:
điểm la bàn (bất cứ 32 điểm ngang nằm trên mặt la bàn).
+
fasten
:
buộc chặt, trói chặtto fasten a parcel buộc chặt một gói
+
do dự
:
to hesitate; to waverkhông một chút do dựWithout a minute of hesitation