--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ forelock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thốt nốt
:
palmyra
+
đảng trị
:
One party rule
+
chuối sợi
:
Abaca
+
bao tay
:
Glovemột cặp găng tay, một đôi găng taya pair of gloves
+
hoang phí
:
extravaganthoang phí tiền bạcto squawder one's money