hoang phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang phí+ adj
- extravagant
- hoang phí tiền bạc
to squawder one's money
- hoang phí tiền bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang phí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang phí":
hoang phế hoang phí hoàng phái - Những từ có chứa "hoang phí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 554