--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ forgery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghèo khổ
:
In very reduced circumstances
+
'twixt
:
(viết tắt) của betwixt
+
oang
:
Loud and powerful (of voice)Oang oang (láy, ý tăng) Stentorian
+
cấy
:
To transplantcấy lúato transplant rice seedlingscấy rauto transplant vegetable seedlings
+
lâng lâng
:
acry; very light